Có 2 kết quả:

应接 yìng jiē ㄧㄥˋ ㄐㄧㄝ應接 yìng jiē ㄧㄥˋ ㄐㄧㄝ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to attend to
(2) to deal with

Từ điển Trung-Anh

(1) to attend to
(2) to deal with